Có 4 kết quả:

团员 tuán yuán ㄊㄨㄢˊ ㄩㄢˊ团圆 tuán yuán ㄊㄨㄢˊ ㄩㄢˊ團員 tuán yuán ㄊㄨㄢˊ ㄩㄢˊ團圓 tuán yuán ㄊㄨㄢˊ ㄩㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) member
(2) group member

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đoàn viên, sum họp, gặp gỡ

Từ điển Trung-Anh

to have a reunion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) member
(2) group member

Bình luận 0